Có 1 kết quả:

瑞士 ruì shì ㄖㄨㄟˋ ㄕˋ

1/1

ruì shì ㄖㄨㄟˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nước Thuỵ Sĩ